Ký mã hiệu container và tải trọng container

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI LINH QUÂN

305 Đường 85, Tổ 13, KP 2, P. Phú Tân, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương

Hotline: 0914 469 868

Social listSocial listSocial listSocial listSocial list
Ký mã hiệu container và tải trọng container

    Trên mỗi container vận chuyển hàng hóa đều có những ký hiệu, mã số và thông tin kỹ thuật riêng biệt. Các ký mã hiệu container và tải trọng container không chỉ giúp nhận biết nguồn gốc, loại container mà còn thể hiện khả năng chịu tải, đảm bảo an toàn trong suốt quá trình vận chuyển. Hiểu rõ ý nghĩa các ký mã hiệu này là điều cần thiết với mọi doanh nghiệp xuất nhập khẩu, logistics và người làm trong ngành vận tải.

Tìm hiểu về ký mã hiệu container


     Trên mỗi container đều có các ký mã hiệu gồm chữ và số được sơn hoặc dán cố định, thể hiện các thông tin kỹ thuật và nhận dạng. Những ký mã hiệu này giúp cho việc quản lý, vận chuyển và giám sát container trong hệ thống logistics toàn cầu trở nên thuận tiện và thống nhất.

Theo tiêu chuẩn ISO 6346:1995, ký mã hiệu container được chia thành các nhóm chính sau:

Hệ thống nhận biết (Identification System)

Bao gồm:

   – Mã chủ sở hữu (Owner Code): Gồm 3 chữ cái thể hiện tên của đơn vị sở hữu container (ví dụ: MAE cho Maersk).

   – Loại container (Equipment Category Identifier): Thường là một chữ cái thể hiện loại container, ví dụ: U – Container chở hàng khô, J – Thiết bị tháo rời, Z – Rơ-moóc.

   – Số sê-ri (Serial Number): Gồm 6 chữ số do chủ sở hữu quy định để phân biệt từng container.

   – Chữ số kiểm tra (Check Digit): Một số duy nhất dùng để xác minh tính chính xác của toàn bộ mã container.

Mã kích thước và mã loại (Size and Type Codes)

Phản ánh kích thước (chiều dài, chiều cao) và loại container.
Ví dụ:

   – 22G1: Container 20 feet, cao 8’6”, loại hàng khô.

   – 45R1: Container 40 feet cao 9’6”, container lạnh.

Các ký hiệu khai thác (Operational Markings)

Bao gồm những thông tin về đặc tính kỹ thuật và khả năng chịu tải:

   – Tải trọng container (Gross Weight)

   – Tự trọng (Tare Weight)

   – Trọng lượng hàng hóa tối đa (Payload)

   – Mã quốc gia đăng ký container

Các ký hiệu này giúp đảm bảo container được sử dụng đúng công năng, tránh vượt quá giới hạn an toàn khi xếp hàng.

Các ký mã hiệu khác trên vỏ container


Ngoài các mã nhận dạng và kỹ thuật, trên thân container còn có thể thấy thêm một số ký hiệu, bảng và logo sau:

   – Biển chứng nhận an toàn CSC (Convention for Safe Containers)

   – Biển chấp nhận của hải quan

   – Ký hiệu của tổ chức đường sắt quốc tế (UIC)

   – Logo hãng đăng kiểm hoặc hãng chế tạo (CIMC, VTC...)

   – Test Plate – Bảng thử nghiệm định kỳ theo tiêu chuẩn kỹ thuật

   – Tên và logo hãng khai thác container (ví dụ: Maersk, MSC, Evergreen...)

Các thông tin này không chỉ thể hiện nguồn gốc, xuất xứ container mà còn giúp các cơ quan hải quan và đơn vị vận tải dễ dàng nhận diện, kiểm tra khi làm thủ tục xuất nhập khẩu.

Cấu trúc container đường biển tiêu chuẩn


     Mặc dù container có nhiều loại (hàng khô, hàng lạnh, hàng rời, hàng lỏng...), nhưng về cơ bản, chúng đều tuân theo tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo khả năng vận chuyển đa phương thức (đường bộ, đường biển, đường sắt).

Container bách hóa (General Purpose Container) là loại phổ biến nhất, có cấu trúc hình hộp chữ nhật gồm 6 mặt, được gắn cố định trên khung thép (frame) vững chắc.

Các bộ phận chính bao gồm:

   – Khung (Frame): Phần chịu lực chính của container.

   – Khung đáy và mặt sàn (Base Frame): Nơi đặt hàng, thường làm bằng gỗ cứng hoặc thép chống trượt.

   – Khung mái và mái (Roof Frame & Roof Panel): Bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của môi trường.

   – Khung dọc và vách dọc (Side Frame & Side Wall): Giữ hình dạng container, có thể là thép hoặc hợp kim nhôm.

   – Khung mặt trước và vách mặt trước (Front Frame & Front Wall): Phần cố định, không mở.

   – Khung mặt sau và cửa (Rear Frame & Door): Cửa container thường có hai cánh mở, trang bị khóa chốt an toàn.

   – Góc lắp ghép (Corner Fittings): Các khớp nối tiêu chuẩn giúp container được cẩu, xếp chồng hoặc cố định trên phương tiện vận tải.

Kết luận

    Việc hiểu rõ ký mã hiệu container và tải trọng container là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp vận tải, xuất nhập khẩu và các đơn vị logistics kiểm soát tốt hàng hóa trong quá trình lưu thông quốc tế. Mỗi ký hiệu đều mang ý nghĩa riêng, đảm bảo container được sử dụng an toàn, đúng quy định và dễ dàng truy xuất nguồn gốc.


CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI LINH QUÂN

Địa chỉ: 305 Đường 85, Tổ 13, KP 2, P. Phú Tân, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương

Điện thoại: 0914 469 868 - 0986 103 523

Email: vantailinhquan99@gmail.com

Website: vantailinhquan.com

Tin liên quan